Chinh phục Tiếng Anh ngân hàng với hơn 200 từ vựng phong phú

Trong những năm gần đây, Tài chính ngân hàng đang nổi lên với tốc độ chóng mặt và là một trong những ngành nghề hot nhất trong mỗi mùa tuyển sinh hàng năm.

Để tiếp cận với nhiều tài liệu nước ngoài phong phú, nhiều c?

Trong những năm gần đây, Tài chính ngân hàng đang nổi lên với tốc độ chóng mặt và là một trong những ngành nghề hot nhất trong mỗi mùa tuyển sinh hàng năm.

Để tiếp cận với nhiều tài liệu nước ngoài phong phú, nhiều cơ hội việc làm và nhận được một mức lương cạnh tranh sau khi ra trường thì bên cạnh vốn kiến thức sâu rộng, bạn cần nắm vững vốn từ vựng về Tiếng Anh ngân hàng.

Vậy còn chần chờ gì mà không bắt tay vào học hơn 200 từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng với LangGo thôi nào!

1. Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng

Không chỉ đơn thuần dừng lại ở câu hỏi: “Tài chính ngân hàng Tiếng Anh là gì?”, chúng ta hãy cùng khai thác chi tiết những từ vựng thuộc đa dạng các vấn đề Tiếng Anh ngân hàng sau đây:

1.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại ngân hàng

Hiện nay, có rất nhiều loại ngân hàng khác nhau, gây hoang mang cho các khách hàng khi không biết liệu mình có đang đến đúng ngân hàng cần tìm không. Tất nhiên bạn không muốn mình rơi vào tình cảnh này rồi, vậy thì hãy điểm qua một vài từ vựng Tiếng Anh ngân hàng về các dạng ngân hàng sau đây:

  1. Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại

  2. Investment Bank: Ngân hàng đầu tư

  3. Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ

  4. Central Bank: Ngân hàng trung ương

  5. Internet bank: Ngân hàng trực tuyến

  6. Regional local bank: Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng

  7. Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị

  8. State Bank : Ngân hàng nhà nước

  9. International Bank : Ngân hàng quốc tế

  10. Agricultural Bank : Ngân hàng nông nghiệp

1.2 Các vị trí công việc - chức danh trong ngân hàng bằng Tiếng Anh

Dù bạn đang công tác trong ngành Tài chính ngân hàng hay thường xuyên đến giao dịch tại các ngân hàng trong nước quốc tế, bạn cần phải nắm được các từ vựng Tiếng Anh ngân hàng về vị trí, nghề nghiệp sau đây:

  1. Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán

  2. Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm

  3. Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường

  4. Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn

  5. Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng

  6. Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính

  7. Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm

  8. Valuation Officer: Nhân viên định giá

  9. Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)

  10. Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị

  11. Cashier: Thủ quỹ

  12. Board of Director: Hội đồng quản trị

  13. Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị

  14. Director: Giám đốc

  15. Assistant: Trợ lý

  16. Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành

  17. Head: Trưởng phòng

  18. Team leader: Trưởng nhóm

  19. Staff: Nhân viên

  20. Credit Approval Officer: Nhân viên tín dụng ngân hàng

  21. International Payment: Chuyên viên thanh toán quốc tế

  22. Risk Management Officer: Nhân viên quản lý rủi ro

  23. Financial Analyst: Chuyên viên phân tích tài chính

  24. Teller: Giao dịch viên

  25. Wealth Specialist: Chuyên viên tư vấn đầu tư

  26. Valuation Officer: Nhân viên định giá

  27. Sales Executive: Nhân viên kinh doanh

1.3 Các loại thẻ ngân hàng

Đa phần chúng ta đều biết một loại thẻ ngân hàng duy nhất, đó là “Credit Card” (thẻ tín dụng), nhưng trên thực tế còn nhiều loại thẻ khác. Hãy để LangGo giới thiệu đến bạn một số từ vựng Tiếng Anh ngân hàng, chuyên mục các loại thẻ ngân hàng nhé!

Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

  1. Credit Card: Thẻ tín dụng

  2. Debit Card: Thẻ tín dụng

  3. Charge Card: Thẻ thanh toán

  4. Prepaid Card: Thẻ trả trước

  5. Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo

  6. Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard

1.4 Các loại tài khoản ngân hàng Tiếng Anh

Khi thành lập một tài khoản mới, chuyên viên giao dịch sẽ hỏi bạn: “Anh/Chị muốn mở loại tài khoản nào?”. Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Anh ngân hàng về các loại tài khoản, giúp bạn không còn cảm giác bỡ ngỡ trước câu hỏi trên.

  1. Bank Account: Tài khoản ngân hàng

  2. Personal Account: Tài khoản cá nhân

  3. Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai

  4. Deposit Account: Tài khoản tiền gửi

  5. Saving Account: Tài khoản tiết kiệm

  6. Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn

  7. Spend Account: Tài khoản thanh toán

https://langgo.edu.vn/chinh-phuc-tieng-anh-ngan-hang-voi-hon-200-tu-vung-phong-phu

2. Các từ vựng thông dụng chuyên ngành Tài chính ngân hàng khác

Tài chính ngân hàng là một chuyên ngành trải dài trên các mảng, và từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng cũng vậy. Dưới đây, LangGo xin gửi tặng bạn bản tổng hợp những từ mới được sử dụng rất phổ biến của Tiếng Anh ngân hàng nhé!

\Từ vựng thông dụng về tài chính ngân hàng

Từ vựng thông dụng về tài chính ngân hàng

  1. Credit (n): tín dụng

  2. Discount (n): chiết khấu

  3. Fixed interest: cố định

  4. Commercial interest: lãi thương nghiệp

  5. Withdraw (v): rút (tiền)

  6. Payee (n): người được thanh toán

  7. Monetary finance: tài chính – tiền tệ

  8. Cast card: thẻ rút tiền mặt

  9. Charge card: thẻ thanh toán (sử dụng trong giao dịch hàng hóa thay tiền mặt)

  10. Cardholder (n): chủ thẻ

  11. Administrator (n): quản trị

  12. Supervision (n): người kiểm soát

  13. Revenue (n): doanh thu

  14. Treasurer (n): thủ quỹ

  15. Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh

  16. Depreciation (n): khấu hao tài sản

  17. Cheque (n): séc

  18. Debit (n): sự ghi nợ

  19. Loan (n): khoản vay

  20. Voucher (n): biên lai, chứng từ

  21. Authorise (n): cấp phép

  22. Sort code (n): mã chi nhánh ngân hàng

  23. International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế

  24. Embargo: cấm vận

  25. Macro-economic: kinh tế vĩ mô

  26. Micro-economic: kinh tế vi mô

  27. Planned economy: kinh tế kế hoạch

  28. Market economy: kinh tế thị trường

  29. Regulation: sự điều tiết

  30. The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế

  31. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế

  32. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

  33. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản

  34. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế

  35. Distribution of income: phân phối thu nhập

  36. Real national income: thu nhập quốc dân thực tế

  37. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người

  38. Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm qdân

  39. Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội

  40. National Income: Thu nhập quốc dân (NI)

  41. Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)

  42. Supply and demand: cung và cầu

  43. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng

  44. Effective demand: nhu cầu thực tế

  45. Purchasing power: sức mua

  46. Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều

  47. Managerial skill: kỹ năng quản lý

  48. Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu

  49. Joint stock company: công ty cổ phần

  50. National firms: các công ty quốc gia

  51. Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia

  52. Holding company: công ty mẹ

  53. Affiliated/ Subsidiary company: công ty con

  54. Co-operative: hợp tác xã

  55. Sole agent: đại lý độc quyền

  56. Fixed capital: vốn cố định

  57. Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển

  58. Amortization/ Depreciation: khấu hao

  59. Letter of hypothecation: thư cầm cố

  60. Liability: trách nhiệm pháp lý

  61. Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ

  62. Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

  63. Fixed asset: tài sản cố định

  64. Fixed cost: chi phí cố định

  65. Direct debit: ghi nợ trực tiếp

  66. Discount market: thị trường chiết khấu

  67. Credit period: kỳ hạn tín dụng

  68. Credit rating: đánh giá tín dụng

  69. Credit-status: mức độ tín nhiệm

  70. Credit-worthiness: thực trạng tín dụng

3. Mẫu giao tiếp chuyên ngành tài chính ngân hàng

Để có thể tự tin giao tiếp, trò chuyện khi đến ngân hàng thực hiện các mục đích cá nhân, bạn cần sử dụng thành thạo các mẫu câu phổ biến để lập tài khoản, rút tiền,... bên cạnh các từ vựng Tiếng Anh ngân hàng. LangGo xin gửi tới bạn một số mẫu giao tiếp thông dụng nhất áp dụng cho những ngữ cảnh cụ thể, bạn nhớ học kỹ nhé!

Mẫu giao tiếp chuyên ngành tài chính ngân hàng

Mẫu giao tiếp chuyên ngành tài chính ngân hàng

  • I would like to open a new bank account. (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng mới)

  • We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết cách mở 1 tài khoản tiết kiệm)

  • Could I make an appointment to see the financial advisor? (Tôi có thể đặt lịch hẹn gặp tư vấn viên tài chính được không?)

  • I would like to make a withdrawal / withdraw 100$, please. (Tôi muốn rút tiền / rút 100 đô la)

  • I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD vào tài khoản của tôi)

  • What is the exchange rate for euros? (Tỷ giá chuyển đổi của đồng euro là bao nhiêu?)

  • Could you give me some smaller notes? (Anh/chị có thể cho tôi loại tiền nhỏ hơn được không?)

  • Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi suất thường niên là bao nhiêu)

  • I’d like to change some dollars into Vietnam currency, please (Tôi muốn đổi ít tiền đô sang tiền Việt Nam)

  • Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

  • I would like to transfer some money to this account. (Tôi muốn chuyển một chút tiền vào tài khoản này)

  • Where is the nearest cash machine? (Cây rút tiền gần nhất ở đâu vậy?)

  • I have forgotten my Internet banking password. (Tôi đã quên mất mật khẩu tài khoản ngân hàng trên mạng của mình rồi)

Và trên đây là một số từ vựng và mẫu câu Tiếng Anh ngân hàng được sử dụng nhiều nhất dành cho những người đang học tập, làm việc trong ngành tài chính ngân hàng và cả những ai thường xuyên đến ngân hàng để thực hiện những công việc riêng.

Tài chính ngân hàng, tuy có vẻ khô khan và xa cách nhưng thực chất lại ở rất gần bên cạnh cuộc sống của mỗi người. Vì vậy, hãy sắm ngay cho mình một bộ từ vựng thật “chất” về Tiếng Anh ngân hàng để tránh mọi nhầm lẫn về quyền lợi của mình nhé!


IELTS LANGGO

46 Blog posts

Comments