Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng từ cơ bản đến nâng cao

Nhà hàng khách sạn luôn là một chủ đề được nhiều người quan tâm, dù bạn là nhân viên nhà hàng, “tín đồ” ẩm thực hay đơn thuần là một người học Tiếng Anh. Bạn đã bao giờ đến một nhà hàng quốc tế nhưng vội “quay

Nhà hàng khách sạn luôn là một chủ đề được nhiều người quan tâm, dù bạn là nhân viên nhà hàng, “tín đồ” ẩm thực hay đơn thuần là một người học Tiếng Anh. Bạn đã bao giờ đến một nhà hàng quốc tế nhưng vội “quay đầu” vì không biết cách giao tiếp với nhân viên phục vụ?

Để không rơi vào các tính huống lúng túng như vậy, còn chần chờ gì mà không cùng LangGo tìm hiểu ngay bộ từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng và dễ nhớ nhất để tự tin bước chân vào các nhà hàng nước ngoài nhé!

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng

Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng trải dài trên nhiều lĩnh vực như đồ ăn, đồ uống, các chức danh trong nhà hàng hay các mẫu câu đặc biệt trong giao tiếp chỉ có ở ngành này. Cùng bắt đầu với list từ vựng về các món ăn trước nhé!

1.1 Từ vựng Tiếng Anh về món ăn

Khi dùng bữa và gọi món tại các nhà hàng nước ngoài, nhất định chúng ta phải biết cách gọi tên của một số món ăn phổ biến sau đây:

Từ vựng Tiếng Anh về các món ăn

Từ vựng Tiếng Anh về các món ăn

  1. Appetizer / Starter: món khai vị

  2. Entree / Main course: món chính

  3. Side dish: món ăn kèm

  4. Dessert: món tráng miệng

  5. Breakfast: bữa ăn sáng

  6. Lunch: bữa ăn trưa

  7. Dinner: bữa ăn tối

  8. Supper: bữa ăn khuya

  9. High-tea: tiệc trà kiểu Anh

  10. Refreshments: bữa ăn nhẹ

  11. Cold starter: đồ uống trước bữa ăn

  12. Soup: món súp

  13. Salad: món rau trộn, món gỏi

  14. Bread: bánh mì

  15. Mixed grill: món nướng thập cẩm

  16. Hotpot: lẩu

  17. Steak: bít tết

  18. Beef: thịt bò

  19. Lamb: thịt cừu

  20. Pork: thịt lợn

  21. Mixed grill: món nướng thập cẩm

  22. Hotpot: lẩu

  23. Apple pie: bánh táo

  24. Cheesecake: bánh phô mai

  25. Ice-cream: kem

  26. Mixed fruits: trái cây hỗn hợp

1.2 Từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống

Bên cạnh học từ mới về các món ăn, bạn cũng đừng quên “bỏ túi” cho mình những từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng về các loại đồ uống để có thể tận hưởng những ly rượu hay những cốc sinh tố thơm ngon nhé!

Từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống

Từ vựng Tiếng Anh về các loại đồ uống

  1. Mineral water: nước khoáng

  2. Wine: rượu vang

  3. Champagne: sâm-panh

  4. Beer: bia

  5. Juice: nước hoa quả

  6. Splash: nước ép

  7. Smoothie: sinh tố

  8. Milk: sữa

  9. Milkshake: sữa lắc

  10. Hot chocolate: cacao nóng

  11. Lemonade: nước chanh tây

  12. Cola: nước cô-la

  13. Cider: rượu táo

  14. Cocktail: cốc tai

  15. Vodka: rượu vodka

  16. Whisky: rượu Whisky

  17. White wine: rượu vang trắng

https://langgo.edu.vn/tron-bo-tu-vung-tieng-anh-trong-nha-hang-tu-co-ban-den-nang-cao

1.3 Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Khi muốn yêu cầu nhân viên phục vụ đưa thêm đũa, dao hay khăn lau mà không biết dùng từ nào, thì bạn nhất định không thể bỏ qua một số từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng về dụng cụ ăn uống sau đây:

Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

  1. Dish: đĩa

  2. Cutlery: bộ dụng cụ ăn

  3. Placemat: miếng vải lót đĩa ở bàn ăn

  4. Tray: cái khay

  5. Bowl: bát/tô

  6. Fork: dĩa

  7. Knife: dao

  8. Spoon: thìa

  9. Ladle: muôi/muỗng

  10. Tissue: giấy ăn

  11. Straw: ống hút

  12. Chopsticks: đôi đũa

  13. Teapot: ấm trà

  14. Paper cup: cốc giấy

  15. Tongs: cái kẹp gắp thức ăn

  16. Tablecloth: khăn trải bàn

  17. Pepper shaker: lọ đựng hạt tiêu

  18. Paper cup: cốc giấy

  19. Saucer: dĩa lót tách

  20. Show plate: dĩa ăn chính

  21. Bread plate: dĩa đựng bánh mì

  22. Butter dish: dĩa đựng bơ

  23. Soup bowl: chén ăn súp

  24. Pitcher: bình nước

  25. Mug: cái ly nhỏ có quai

  26. Tableware: bộ đồ ăn

  27. Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn

  28. Bottle opener: đồ khui nắp chai

  29. Coaster: tấm lót ly

  30. Menu: thực đơn

  31. Wine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uống

  32. Baby chair: ghế dành cho em bé

  33. Ashtray: gạt tàn thuốc

  34. Trolley: xe đẩy

1.4 Từ vựng về vị trí, chức danh trong nhà hàng

Nếu bạn đang học tập, làm việc trong môi trường Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thì nhất định bạn cần nắm vững các từ vựng về vị trí, chức danh trong nhà hàng sau đây:

Từ vựng về vị trí, chức danh trong nhà hàng

Từ vựng về vị trí, chức danh trong nhà hàng

  1. Waiter: bồi bàn nam

  2. Waitress: bồi bàn nữ

  3. Sommelier: người phục vụ rượu

  4. Cashier: nhân viên thu ngân

  5. Chef: bếp trưởng

  6. Cook Assistant: phụ bếp

  7. Steward: nhân viên rửa bát

  8. General Director (GD): Tổng giám đốc

  9. Deputy General Manager (DGM): Phó Tổng giám đốc

  10. FB Manager: Giám đốc bộ phận ẩm thực

  11. Food runner: nhân viên chạy món

  12. Security: bảo vệ

  13. Pastry chef: bếp trưởng bếp bánh

  14. Hostess: nhân viên lễ tân nhà hàng

  15. Order taker: nhân viên ghi nhận đặt món

  16. Food runner: nhân viên tiếp thực

  17. Sales: nhân viên kinh doanh

  18. Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng

2. Các cụm từ, mẫu câu thường dùng trong nhà hàng

Nắm vững các từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng về các món ăn, đồ uống, dụng cụ ăn uống và cả các vị trí nghề nghiệp trong nhà hàng là một phần, việc ghép các từ vựng này thành một mẫu câu hoàn chỉnh còn quan trọng hơn.

Sau đây, LangGo xin gửi tới bạn một vài cụm từ và mẫu câu phổ biến nhất khi giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn nhé!

  1. Dish of the day: món đặc biệt trong ngày

  2. Dairy products: sản phẩm bơ sữa

  3. Catch of the day: món nấu bằng cá mới đánh bắt

  4. Soup of the day: súp đặc biệt của ngày

  5. Service charge: phí dịch vụ

  6. Complaint: khách phàn nàn

  7. Happy hour: giờ khuyến mãi

  8. Promotion: chương trình khuyến mãi

  9. Seat: chỗ ngồi

  10. Eat out: đi ăn ngoài

I don’t want to cook today. Let’s eat out, shall we? (Hôm nay tôi không muốn nấu ăn chút nào. Chúng mình ra ngoài ăn được chứ?)

  1. Look at the menu / See the menu: xem thực đơn

Could I see the menu, please?

(Tôi có thể xem thực đơn được không?)

What can you recommend?

(Nhà hàng có thể gợi ý món nào không?)

  1. Book a table: đặt bàn

I would like to book a table for 10 people on Monday.

(Tôi muốn đặt bàn cho 10 người vào thứ Hai)

We haven’t booked a table. Can you fit us in?

(Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?)

  1. Order online: gọi món qua mạng

  2. Heat up: làm nóng

Could you heat this up a little bit more for me, please? (Bạn làm ơn làm nóng lại một chút cho tôi được không?)

  1. Pay by card: thanh toán bằng thẻ

  2. Pay by cash: thanh toán bằng tiền mặt

Can I pay by cash? (Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)

  1. I would like to have my bill / check / receipt , please. (Tôi muốn xin hóa đơn)

  2. Let’s split it / Let’s share the bill: chúng ta chia nhau trả nhé!

  3. Order a dish: đặt món

We’re not ready to order yet.

(Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món)

  1. Can / Could I have …?: Tôi có thể gọi món … không?

We’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie. (Chúng tôi muốn gọi 1 cà phê đen và 1 sinh tố dâu tây)

Trên đây là những từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng cùng những cụm từ và mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất về Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng.

Để giao tiếp tự tin, trôi chảy nhất, các bạn hãy luyện tập hàng ngày bằng cách đọc đi đọc lại nhiều lần, sau đó áp dụng những từ mới trên trong mỗi bữa ăn hàng ngày và mỗi lần đi ăn ngoài nhé! Chúc các bạn thành công.


IELTS LANGGO

46 Blog posts

Comments