https://dictionary.cambridge.o....rg/vi/dictionary/eng

adamant | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Favicon 
dictionary.cambridge.org

adamant | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

adamant - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary