KAIZEN
Thuật ngữ Kaizen xuất phát từ tiếng Nhật, kết hợp từ 改 ("kai" có nghĩa là thay đổi và từ 善 ("zen" có nghĩa là tốt hơn, tức là "thay đổi để tốt hơn" hoặc "cải tiến liên tục." Trong tiếng Anh, Kaizen được dịch là "ongoing improvement."

Kaizen không chỉ đề cập đến việc cải tiến liên tục trong môi trường sản xuất mà còn mở rộng đến đời sống cá nhân và xã hội. Khi được áp dụng trong nơi làm việc, Kaizen đồng nghĩa với việc tất cả mọi người, từ ban lãnh đạo đến nhân viên, đều tham gia vào quá trình cải tiến.

Tại Nhật Bản, Kaizen đã tồn tại hơn 50 năm và Toyota là công ty đầu tiên triển khai phương pháp này. Ngày nay, Kaizen không chỉ áp dụng trong ngành sản xuất mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như dịch vụ, bán lẻ và giáo dục.

Một trong những ưu điểm lớn của Kaizen là chi phí thực hiện thấp hơn so với các phương pháp đổi mới khác. Phương pháp này tập trung vào việc nâng cao chất lượng công việc, thúc đẩy sự tham gia của cả nhà quản lý và nhân viên, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời giảm chi phí hoạt động.